趙 (Triệu) 錢 (Tiền) 孫 (Tôn) 李 (Lý) 周 (Chu) 吳 (Ngô) 鄭 (Trịnh) 王 (Vương) 馮 (Phùng) 陳 (Trần) 褚 (Trử) 衛 (Vệ) 蔣 (Tưởng) 沈 (Thẩm) 韓 (Hàn) 楊 (Dương) 朱 (Chu) 秦 (Tần) 尤 (Vưu) 許 (Hứa) 何 (Hà) 呂 (Lữ/ Lã) 施 (Thi) 張 (Trương) 孔 (Khổng) 曹 (Tào) 嚴 (Nghiêm) 華 (Hoa) 金 (Kim) 魏 (Ngụy) 陶 (Đào) 姜 (Khương) 戚 (Thích) 謝 (Tạ) 鄒 (Trâu) 喻 (Dụ) 柏 (Bách) 水 (Thủy) 竇 (Đậu) 章 (Chương) 雲 (Vân) 蘇 (Tô) 潘 (Phan) 葛 (Cát) 奚 (Hề) 範 (Phạm) 彭 (Bành) 郞 (Lang) 魯 (Lỗ) 韋 (Vi) 昌 (Xương) 馬 (Mã) 苗 (Miêu) 鳳 (Phượng) 花 (Hoa) 方 (Phương) 俞 (Du) 任 (Nhậm/Nhiệm) 袁 (Viên) 柳 (Liễu) 酆 (Phong) 鮑 (Bảo) 史 (Sử) 唐 (Đường) 費 (Phí) 廉 (Liêm) 岑 (Sầm) 薛 (Tiết) 雷 (Lôi) 賀 (Hạ) 倪 (Nghê) 湯 (Thang) 滕 (Đằng) 殷 (Ân) 羅 (La) 畢 (Tất) 郝 (Hác) 鄔 (Ổ) 安 (An) 常 (Thường) 樂 (Nhạc) 於 (Vu) 時 (Thời) 傅 (Phó) 皮 (Bì) 卞 (Biện) 齊 (Tề) 康 (Khang) 伍 (Ngũ) 餘 (Dư) 元 (Nguyên) 卜 (Bốc) 顧 (Cố) 孟 (Mạnh) 平 (Bình) 黃 (Hoàng/ Huỳnh) 和 (Hòa) 穆 (Mục) 蕭 (Tiêu) 尹 (Doãn) 姚 (Diêu) 邵 (Thiệu) 湛 (Trạm) 汪 (Uông) 祁 (Kì) 毛 (Mao) 禹 (Vũ) 狄 (Địch) 米 (Mễ) 貝 (Bối) 明 (Minh) 臧 (Tang) 計 (Kế) 伏 (Phục) 成 (Thành) 戴 (Đới) 談 (Đàm) 宋 (Tống) 茅 (Mao) 龐 (Bàng) 熊 (Hùng) 紀 (Kỉ) 舒 (Thư) 屈 (Khuất) 項 (Hạng) 祝 (Chúc) 董 (Đổng) 梁 (Lương) 杜 (Đỗ) 阮 (Nguyễn) 藍 (Lam) 閔 (Mẫn) 席 (Tịch) 季 (Quý) 麻 (Ma) 強 (Cường) 賈 (Giả) 路 (Lộ) 婁 (Lâu) 危 (Nguy) 江 (Giang) 童 (Đồng) 顏 (Nhan) 郭 (Quách) 梅 (Mai) 盛 (Thịnh) 林 (Lâm) 刁 (Điêu) 鍾 (Chung) 徐 (Từ) 邱 (Khâu) 駱 (Lạc) 高 (Cao) 夏 (Hạ) 蔡 (Thái) 田 (Điền) 樊 (Phiền) 胡 (Hồ) 凌 (Lăng) 霍 (Hoắc) 虞 (Ngu) 萬 (Vạn) 支 (Chi) 柯 (Kha) 昝 (Tảm) 管 (Quản) 盧 (Lư/Lô) 莫 (Mạc) 經 (Kinh) 房 (Phòng) 裘 (Cừu) 繆 (Mâu) 幹 (Can) 解 (Giải) 應 (Ứng) 宗 (Tông) 丁 (Đinh) 宣 (Tuyên) 賁 (Bí) 鄧 (Đặng) 鬱 (Úc) 單 (Đan) 杭 (Hàng) 洪 (Hồng) 包 (Bao) 諸 (Chư) 左 (Tả) 石 (Thạch) 崔 (Thôi) 吉 (Cát) 鈕 (Nữu) 龔 (Cung) 程 (Trình) 嵇 (Kê) 刑 (Hình) 滑 (Hoạt) 裴 (Bùi) 陸 (Lục) 榮 (Vinh) 翁 (Ông) 荀 (Tuân) 羊 (Dương) 於 (Ư) 惠 (Huệ) 甄 (Chân) 曲 (Khúc) 家 (Gia) 封 (Phong) 芮 (Nhuế) 羿 (Nghệ) 儲 (Trừ) 靳 (Cận) 汲 (Cấp) 邴 (Bỉnh) 糜 (Mi) 松 (Tùng) 井 (Tỉnh) 段 (Đoàn) 富 (Phú) 巫 (Vu) 烏 (Ô) 焦 (Tiêu) 巴 (Ba) 弓 (Cung) 牧 (Mục) 隗 (Ngỗi) 山 (Sơn/San) 谷 (Cốc) 車 (Xa) 侯 (Hầu) 宓 (Mật) 蓬 (Bồng) 全 (Toàn) 郗 (Si) 班 (Ban) 仰 (Ngưỡng) 秋 (Thu) 仲 (Trọng) 伊 (Y) 宮 (Cung) 寧 (Ninh) 仇 (Cừu) 欒 (Loan) 暴 (Bạo) 甘 (Cam) 鈄 (Đẩu) 厲 (Lệ) 戎 (Nhung) 祖 (Tổ) 武 (Vũ/ Võ) 符 (Phù) 劉 (Lưu) 景 (Cảnh) 詹 (Chiêm) 束 (Thúc) 龍 (Long) 葉 (Diệp) 幸 (Hạnh) 司 (Ti) 韶 (Thiều) 郜 (Cáo) 黎 (Lê) 薊 (Kế) 薄 (Bạc) 印 (Ấn) 宿 (Túc) 白 (Bạch) 懷 (Hoài) 蒲 (Bồ) 邰 (Thai) 從 (Tòng) 鄂 (Ngạc) 索 (Tác) 鹹 (Hàm) 籍 (Tịch) 賴 (Lại) 卓 (Trác) 藺 (Lận) 屠 (Đồ) 蒙 (Mông) 池 (Trì) 喬 (Kiều) 陰 (Âm) 鬱 (Úc) 胥 (Tư) 能 (Năng) 蒼 (Thương) 雙 (Song) 聞 (Văn) 莘 (Sân) 黨 (Đảng) 翟 (Địch) 譚 (Đàm) 貢 (Cống) 勞 (Lao) 逄 (Bàng) 姬 (Cơ) 申 (Thân) 扶 (Phù) 堵 (Đổ) 冉 (Nhiễm) 宰 (Tể) 酈 (Li) 雍 (Ung) 郄 (Khích) 璩 (Cừ) 桑 (Tang) 桂 (Quế) 濮 (Bộc) 牛 (Ngưu) 壽 (Thọ) 通 (Thông) 邊 (Biên) 扈 (Hỗ) 燕 (Yến) 冀 (Kí) 郟 (Giáp) 浦 (Phổ) 尚 (Thượng) 農 (Nông) 溫 (Ôn) 別 (Biệt) 莊 (Trang) 晏 (Yến) 柴 (Sài) 瞿 (Cù) 閻 (Diêm) 充 (Sung) 慕 (Mộ) 連 (Liên) 茹 (Như) 習 (Tập) 宦 (Hoạn) 艾 (Ngải) 魚 (Ngư) 容 (Dung) 向 (Hướng) 古 (Cổ) 易 (Dịch) 愼 (Thận) 戈 (Qua) 廖 (Liêu) 庾 (Dữu) 終 (Chung) 曁 (Kỵ) 居 (Cư) 衡 (Hành) 步 (Bộ) 都 (Đô) 耿 (Cảnh) 滿 (Mãn) 弘 (Hoằng) 匡 (Khuông) 國 (Quốc) 文 (Văn) 寇 (Khấu) 廣 (Quảng) 祿 (Lộc) 闕 (Khuyết) 東 (Đông) 歐 (Âu) 殳 (Thù) 沃 (Ốc) 利 (Lợi) 蔚 (Úy) 越 (Việt) 夔 (Quỳ) 隆 (Long) 師 (Sư) 鞏 (Củng) 厙 (Xá) 聶 (Niếp/Nhiếp) 晁 (Triều) 勾 (Câu) 敖 (Ngao) 融 (Dung) 冷 (Lãnh) 訾 (Tí) 辛 (Tân) 闞 (Hám) 那 (Na) 簡 (Giản) 饒 (Nhiêu) 空 (Không) 曾 (Tăng) 毋 (Vô) 沙 (Sa) 乜 (Khiết) 養 (Dưỡng) 鞠 (Cúc) 須 (Tu) 豐 (Phong) 巢 (Sào) 關 (Quan) 蒯 (Khoái) 相 (Tương) 查 (Tra) 後(Hậu) 荊 (Kinh) 紅 (Hồng) 遊 (Du) 竺 (Trúc) 權 (Quyền) 逯 (Đãi) 蓋 (Cái) 益 (Ích) 桓 (Hoàn) 公 (Công) 万俟 (Vạn Sĩ) 司馬 (Tư Mã) 上官 (Thượng Quan) 歐陽 (Âu Dương) 夏侯 (Hạ Hầu) 諸葛 (Gia Cát/Chư Cát) 聞人 (Văn Nhân) 東方 (Đông Phương 赫連 (Hách Liên) 皇甫 (Hoàng Phủ) 尉遲 (Uất Trì) 公羊 (Công Dương) 澹臺 (Đạm Đài) 公冶 (Công Dã 宗政 (Tông Chính) 濮陽 (Bộc Dương 淳于 (Thuần Vu) 單于 (Đan Vu) 太叔 (Thái Thúc) 申屠 (Thân Đồ) 公孫 (Công Tôn) 仲孫 (Trọng Tôn) 軒轅 (Hiên Viên) 令狐 (Lệnh Hồ) 鍾離 (Chung Ly) 宇文 (Vũ Văn) 長孫 (Trường Tôn) 慕容 (Mộ Dung) 鮮于 (Tiên Vu) 閭丘 (Lư Khâu) 司徒 (Tư Đồ) 司空 (Tư Không) 亓官 (Kì Quan) 司寇 (Tư Khấu) 仉 (Chưởng) 督 (Đốc) 子車 (Tử Xa) 顓孫 (Chuyên Tôn) 端木 (Đoan Mộc) 巫馬 (Vu Mã) 公西 (Công Tây) 漆雕 (Tất Điêu) 樂正 (Nhạc Chính) 壤駟 (Nhưỡng Tứ) 公良 (Công Lương) 拓拔 (Thác Bạt) 夾谷 (Giáp Cốc) 宰父 (Tể Phụ) 谷粱 (Cốc Lương) 晉 (Tấn) 楚 (Sở) 閆 (Diêm) 法 (Pháp) 汝 (Nhữ) 鄢 (Yên) 塗 (Đồ) 欽 (Khâm) 段幹 (Đoạn Can) 百里 (Bách Lý) 東郭 (Đông Quách) 南門 (Nam Môn) 呼延 (Hô Diên) 歸海 (Quy Hải) 羊舌 (Dương Thiệt) 微生 (Vi Sinh) 嶽 (Nhạc) 帥 (Suất) 緱 (Câu) 亢 (Kháng) 況 (Huống) 後 (Hậu) 有 (Hữu) 琴 (Cầm) 梁丘 (Lương Khâu) 左丘 (Tả Khâu) 東門 (Đông Môn) 西門 (Tây Môn) 商 (Thương) 牟 (Mưu) 畲 (Xà) 佴 (Nại) 伯 (Bá) 賞 (Thưởng) 南宮 (Nam Cung) 墨 (Mặc) 哈 (Cáp) 譙 (Tiếu) 笪 (Đát) 年 (Niên) 愛 (Ái) 陽 (Dương) 佟 (Đông) 第五 (Đệ Ngũ) 言 (Ngôn) 福 (Phúc)

越南語經商攻略,旅遊攻略,美食攻略,越南語學習攻略,關注微信公衆號:越南語學習平臺 http://www.trungviet.top

相關文章